1. Giới thiệu
Trong vài thập kỷ gần đây, các thủ thuật nội soi tai mũi họng đã mở ra những triển vọng mới cho chẩn đoán và điều trị trong tai mũi họng. Sự phát triển vượt bậc của các thiết bị y tế tai mũi họng, đặc biệt là máy nội soi tai mũi họng, đã giúp bác sĩ tiếp cận trực tiếp các khu vực cần kiểm tra với độ chính xác cao. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và hiệu quả của các thủ thuật, việc tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh trong quá trình tái sử dụng dụng cụ nội soi và tuân thủ các nguyên tắc chung về phòng ngừa nhiễm trùng là điều kiện tiên quyết.
2. Nguy cơ nhiễm trùng qua nội soi chẩn đoán và điều trị
Nếu không thực hiện tiệt trùng các dụng cụ nội soi một cách nghiêm túc sau mỗi lần sử dụng, việc lặp đi lặp lại các thủ thuật sử dụng hệ thống khám tai mũi họng trong chẩn đoán và điều trị có thể gây ra vi khuẩn nhiễm trùng. Ống nội soi có thể mang theo vi khuẩn từ bề mặt tiếp xúc với môi trường làm việc, nhân viên y tế hoặc từ bệnh nhân.
2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng
Nguy cơ nhiễm trùng phụ thuộc vào loại và mức độ tổn thương mô, hệ miễn dịch của bệnh nhân và loại vi khuẩn gây bệnh. Nếu hàng rào niêm mạc bị tổn thương trong quá trình nội soi, vi khuẩn có thể xâm nhập vào mô, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngay cả trong các ca phẫu thuật phức tạp như phẫu thuật rhino-neurosurgical, tỷ lệ nhiễm trùng nội sọ là 1.6% và tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng là 0.125%, tương đương với phẫu thuật không sử dụng nội soi.
2.2. Các vi khuẩn thường gặp
Các vi khuẩn gây nhiễm trùng trong lĩnh vực tai mũi họng bao gồm Staphylococcus aureus, MRSA, Streptococcus pneumoniae, Candida albicans, Klebsiella spp., E. coli, Proteus spp., H. influenzae, và P. aeruginosa. Ngoài ra, còn có các loài vi khuẩn cư trú như Bacteroides spp. và Corynebacterium spp. Trong năm 2003, protein prion Creutzfeldt-Jakob (PrPSc) đã được phát hiện trong biểu mô khứu giác, làm cho biểu mô này được xếp vào loại mô nguy cơ cao trong phẫu thuật ENT.
2.3. Tái xử lý dụng cụ nội soi tai mũi họng
Khác với các dụng cụ nội soi khác như nội soi dạ dày, nội soi phế quản và nội soi khớp, dữ liệu về nguy cơ nhiễm trùng từ các dụng cụ nội soi tai mũi họng còn hạn chế. Việc tái xử lý không đều đặn và không đúng cách có thể gây ra nguy cơ nhiễm trùng cao. Một nghiên cứu cho thấy các ống soi thanh quản được lau bằng khăn tẩm khử trùng giữa các lần sử dụng vẫn bị nhiễm khuẩn đến 22% sau tái xử lý không đủ và 86% trước khi sử dụng.
3. Nguyên tắc phòng ngừa nhiễm trùng khi nội soi chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân tai mũi họng
Mỗi cuộc phẫu thuật nội soi cần được lên kế hoạch cẩn thận, bao gồm cả khía cạnh vệ sinh. Các bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm MRSA hoặc MRGN cần được xác định và kiểm tra vi sinh trước khi tiến hành can thiệp để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Các khuyến nghị chung từ Ủy ban Vệ sinh Bệnh viện và Phòng ngừa Nhiễm trùng tại Viện Robert Koch (KRINKO) và Viện Liên bang về Thuốc và Thiết bị Y tế (BfArM) về các yêu cầu vệ sinh đối với tái xử lý thiết bị y khoa tai mũi họng được sử dụng làm cơ sở để giải thích các điều kiện tiên quyết cho việc sử dụng thiết bị khám chữa tai mũi họng một cách an toàn vệ sinh. Điều này bao gồm việc đảm bảo tất cả các thiết bị, như máy khám chuyên khoa tai mũi họng, đều được làm sạch và khử trùng đúng cách sau mỗi lần sử dụng. Các dung dịch làm sạch không được sử dụng các chất có thể gây kết tủa protein, như glutaral và acid peracetic.
4. Tái xử lý máy nội soi y tế
Việc tái xử lý thủ công hoặc tự động các thiết bị nội soi cứng và mềm yêu cầu phải tuân thủ các yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
4.1. Tái xử lý thủ công
Quá trình tái xử lý thủ công được thực hiện qua bốn bước, đảm bảo bảo vệ nhân viên và tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Bước 1: Tiền làm sạch/làm sạch ngay sau khi khám
Ngay sau khi kết thúc khám, phần được chèn vào của thiết bị nội soi được lau sạch bằng khăn ẩm để loại bỏ các tạp chất lớn và ngăn chặn vật liệu hữu cơ khô trên bề mặt. Sau đó, ống soi được rửa sạch với nước máy và lau khô bằng khăn không xơ. Nếu biểu mô khứu giác bị xuyên thủng, dụng cụ nội soi cần được ngâm vào dung dịch phản ứng với prion, chẳng hạn như dung dịch GdSCN 6 mol trong 15 phút.
Bước 2: Khử trùng
Sau khi làm sạch, nội soi được ngâm vào dung dịch khử trùng theo thời gian và hướng dẫn của nhà sản xuất. Các khay phù hợp phải được sử dụng, đảm bảo không có không gian rỗng hoặc bọt khí. Tay cầm của nội soi cũng được làm sạch bằng cùng dung dịch khử trùng. Dung dịch khử trùng cần được thay đổi hàng ngày hoặc khi bị nhiễm bẩn rõ ràng. Các khay cũng phải được làm sạch và khử trùng hàng ngày.
Bước 3: Tráng – rửa cuối
Sau khi khử trùng, rửa sạch ống soi bằng nước máy. Để đảm bảo chất lượng nước, cần sử dụng bộ lọc vô trùng có thể dùng trong 3 tháng. Giai đoạn này nhằm loại bỏ các chất khử trùng còn sót lại.
Bước 4: Lau khô và kiểm tra
Phần bên ngoài của dụng cụ được lau khô bằng khăn vô khuẩn dùng một lần và kiểm tra bằng mắt thường để đảm bảo sạch sẽ và không bị hư hỏng. Sau đó, lưu trữ ống soi và dụng cụ nội soi ở nơi khô ráo và bảo vệ khỏi bụi bẩn cho đến khi sử dụng lần tiếp theo.
Lưu ý rằng không được phép lau chỉ bằng khăn tẩm cồn sau khi sử dụng.
4.2. Tái xử lý tự động (bằng máy)
Với tái xử lý tự động, ống nội soi được đặt vào thiết bị làm sạch và khử trùng sau giai đoạn tiền làm sạch thủ công. Đối với các dụng cụ nội soi chịu được nhiệt và độ ẩm, có thể sử dụng nồi hấp tiệt trùng ướt (AUTOCLAVE) để tiệt trùng. Còn đối với những dụng cụ không chịu được nhiệt và độ ẩm, phương pháp tiệt trùng nhiệt độ thấp như Plasma Hydrogen Peroxide hoặc Ethylene Oxide là lựa chọn lý tưởng.
Tham khảo thêm hướng dẫn của Bộ Y tế về cách tái xử lý ống nội soi sau khi thăm khám và điều trị.
5. Yêu cầu không gian chuyên biệt của phòng khám tai mũi họng
Phòng khám tai mũi họng cần đáp ứng các yêu cầu không gian cụ thể để đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình tái xử lý hệ thống thiết bị y tế tai mũi họng. Điều này bao gồm việc thiết lập các khu vực riêng biệt để làm sạch, khử trùng và bảo quản thiết bị nội soi y tế. Các máy khám tai mũi họng và ống soi cần được bảo quản trong môi trường sạch sẽ, tránh tiếp xúc với các nguồn nhiễm trùng tiềm năng.
Kết quả sơ bộ từ khảo sát của 29 phòng khám tai mũi họng ở Đức cho thấy các thiếu sót hiện tại ở các mức độ khác nhau liên quan đến quản lý kiểm soát nhiễm trùng, bao gồm xử lý để tái sử dụng hệ thống nội soi tai mũi họng. Các phòng khám đã phản ánh nhiều vấn đề như thiếu nguồn lực, thiếu đào tạo chuyên môn về tái sử dụng và không tuân thủ đúng các quy trình vệ sinh.
Tìm hiểu thêm bài viết: Các tiêu chí đánh giá máy nội soi tai mũi họng
6. Kết luận
Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của một chương trình quản lý kiểm soát nhiễm trùng có cấu trúc, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng dụng cụ nội soi tai mũi họng. Điều này không chỉ đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân mà còn giúp tăng cường uy tín của các cơ sở y tế.
Bài chia sẻ được viết bởi Bảo Minh Medical. Liên hệ hotline 093.825.6889 (24/7) hoặc 096.3883.698 để được tư vấn trực tiếp.
Nguồn tham khảo:
Hosemann, W. and Draf, C. (2013). Danger points, complications and medico-legal aspects in endoscopic sinus surgery. GMS Current Topics in Otorhinolaryngology, Head and Neck Surgery, [online] 12. doi: https://doi.org/10.3205/cto000098.
Kampf, G. (2014). Is peracetic acid suitable for the cleaning step of reprocessing flexible endoscopes? World Journal of Gastrointestinal Endoscopy, 6(9), p.390. doi: https://doi.org/10.4253/wjge.v6.i9.390.
Kramer, A., Kohnen, W., Israel, S., Ryll, S., Hübner, N.-O., Luckhaupt, H. and Hosemann, W. (2015). Principles of infection prevention and reprocessing in ENT endoscopy. GMS Current Topics in Otorhinolaryngology, Head and Neck Surgery, [online] 14. doi: https://doi.org/10.3205/cto000125.
Lowman, W., Venter, L. and Scribante, J. (2013). Bacterial contamination of re-usable laryngoscope blades during the course of daily anaesthetic practice. South African Medical Journal, 103(6), p.386. doi: https://doi.org/10.7196/samj.6385.