Máy nội soi tai mũi họng đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển vượt bậc, từ những thiết bị đơn giản ban đầu cho đến những hệ thống tiên tiến với công nghệ Full HD, 4K, 3D và ánh sáng huỳnh quang. Sự tiến bộ của công nghệ y tế đã mang lại cho các thiết bị nội soi khả năng cung cấp hình ảnh chất lượng cao, giúp các bác sĩ phát hiện sớm và chính xác các dấu hiệu bất thường.
1. Giới thiệu về máy nội soi tai mũi họng
1.1. Nội soi tai mũi họng là gì?
Nội soi tai mũi họng là một phương pháp y học tiên tiến được sử dụng để kiểm tra, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến tai, mũi và họng. Đây là kỹ thuật không thể thiếu trong các phòng khám chuyên khoa tai mũi họng, giúp các bác sĩ quan sát chi tiết bên trong các khoang rỗng của cơ thể.
1.2. Sự phát triển của máy nội soi tai mũi họng
Năm 1867, bác sĩ Johann Czermak đã tiên phong sử dụng một tấm gương để phản xạ ánh sáng từ nguồn sáng tự nhiên, chiếu sáng các khoang cơ thể trong quá trình nội soi. Năm 1920, Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn điện, là tiền đề cho sự phát triển của các thiết bị nội soi.
Vào những năm 1950, Karl Storz, một công ty y tế hàng đầu của Đức đã kết hợp với nhà vật lý hàng đầu Harold Horace Hopkins - người phát triển công nghệ sợi quang để cải tiến nguồn sáng nội soi, không cần phải phụ thuộc vào nguồn sáng ngoại lai nữa. Kết quả của sự hợp tác này là thành quả tích hợp sợi quang vào các thiết bị nội soi, cho phép truyền ánh sáng từ một nguồn bên ngoài trực tiếp vào các khu vực cần quan sát.
2. Cấu tạo máy nội soi tai mũi họng
2.1. Nguồn sáng
Trong lĩnh vực nội soi tai mũi họng (ENT), có ba loại nguồn sáng chính được sử dụng trong các thiết bị nội soi ENT: LED, Halogen, và Xenon. Mỗi loại nguồn sáng này đều có những đặc điểm, ưu điểm và hạn chế riêng, mang lại những giá trị khác nhau cho các ứng dụng y tế.
Nguồn sáng Halogen: Halogen là một loại đèn sợi đốt với sợi dây vonfram được đặt trong bóng đèn chứa khí halogen với các ưu - nhược điểm sau:
Máy nội soi ENT sử dụng nguồn sáng Halogen - Medvision - Medstar, Hàn Quốc
Ưu điểm:
Chi phí thấp: Halogen là lựa chọn kinh tế hơn so với LED và Xenon, đặc biệt phù hợp cho các cơ sở y tế có ngân sách hạn chế.
Phổ ánh sáng rộng: Halogen phát ra ánh sáng ấm, vàng với phổ ánh sáng liên tục, lý tưởng cho các ứng dụng nội soi cơ bản.
Hạn chế:
Hiệu suất năng lượng thấp: Halogen tiêu thụ nhiều năng lượng và tỏa ra nhiệt lượng lớn, có thể làm nóng thiết bị và gây khó chịu cho bệnh nhân.
Tuổi thọ ngắn: Đèn Halogen chỉ có tuổi thọ từ 2.000 đến 4.000 giờ, thấp hơn đáng kể so với LED.
Chất lượng ánh sáng thấp: Ánh sáng Halogen không sắc nét và rõ ràng, gây khó khăn trong việc quan sát chi tiết nhỏ.
Nguồn sáng LED:
LED là một chất bán dẫn phát ra ánh sáng khi có dòng điện đi qua, có kích thước nhỏ gọn và hiệu suất cao.
Nguồn sáng LED là lựa chọn hàng đầu hiện nay nhờ khả năng chiếu sáng mạnh, bền và tiết kiệm năng lượng.
Hệ thống nội soi tai mũi họng sử dụng đèn LED lạnh - FCL-300 - Medstar, Hàn Quốc
Ưu điểm:
Hiệu suất năng lượng cao: LED tiêu thụ ít năng lượng hơn nhiều so với Halogen và Xenon, giúp giảm chi phí vận hành.
Tuổi thọ dài: LED có tuổi thọ từ 20.000 đến 50.000 giờ, gấp nhiều lần so với các nguồn sáng khác.
Ánh sáng mát: LED tỏa ra rất ít nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình nội soi, tránh làm tổn thương niêm mạc.
Điều chỉnh linh hoạt: LED cho phép điều chỉnh cường độ và màu sắc ánh sáng, giúp cải thiện độ rõ nét và khả năng phân biệt chi tiết.
Hạn chế: Chi phí đầu tư ban đầu cao: Mặc dù LED tiết kiệm chi phí về lâu dài, chi phí ban đầu để trang bị hệ thống này thường cao hơn so với Halogen.
Nguồn sáng Xenon: Xenon là đèn phóng điện sử dụng khí xenon, tạo ra ánh sáng trắng rực rỡ.
Nguồn sáng nội soi tai mũi họng sử dụng ánh sáng Xenon - VISERA 4K UHD System - Olympus, Nhật Bản
Ưu điểm:
Cường độ sáng cao: Đèn Xenon phát ra ánh sáng mạnh, gần giống ánh sáng ban ngày, giúp hiển thị màu sắc trung thực và chi tiết rõ ràng hơn.
Phổ ánh sáng rộng: Xenon cung cấp phổ ánh sáng liên tục, lý tưởng cho việc phân biệt màu sắc và quan sát các chi tiết nhỏ trong vùng nội soi.
Hạn chế:
Nhiệt lượng lớn: Cần có hệ thống làm mát để bảo vệ thiết bị và tạo sự thoải mái cho bệnh nhân.
Tuổi thọ ngắn: Đèn Xenon chỉ có tuổi thọ từ 500 đến 1.000 giờ, thấp nhất trong ba loại nguồn sáng.
Chi phí cao: Chi phí đầu tư và bảo trì hệ thống Xenon khá đắt đỏ, đặc biệt khi cần thay thế đèn.
2.2. Camera
Camera trong máy nội soi tai mũi họng là thành phần không thể thiếu, giúp truyền hình ảnh trong thời gian thực của các khoang mũi, tai, họng lên màn hình hiển thị. Camera thường được sản xuất dưới hai hình khối: dạng súng hoặc bút, đồng thời tích hợp thông minh các nút bấm điều khiển hình ảnh, dừng hình, zoom, cường độ ánh sáng… Việc lựa chọn camera dạng súng hay bút hoàn toàn phụ thuộc vào sở thích, thói quen của các bác sĩ, kỹ thuật viên chuyên khoa tai mũi họng.
Camera nội soi tai mũi họng - BaoMinhMedical
2.3. Dây dẫn sáng
Dây dẫn sáng (Fibre Light Cable) trong máy nội soi tai mũi họng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền ánh sáng từ nguồn sáng đến khu vực nội soi, giúp hiển thị rõ ràng các cấu trúc bên trong cơ thể. Cấu tạo của dây dẫn sáng thường bao gồm sợi quang chất lượng cao, được bọc trong lớp bảo vệ để đảm bảo ánh sáng được truyền đi mà không bị suy giảm.
Có hai loại chính: dây dẫn sáng gắn tách rời và dây tích hợp trong cụm camera.
Dây dẫn sáng gắn tách rời: Dễ dàng thay thế khi cần thiết, giúp giảm chi phí sửa chữa. Tuy nhiên loại này thường dễ gãy và hỏng nếu không được bảo quản cẩn thận, đặc biệt là tại các điểm nối.
Dây tích hợp trong cụm camera: Độ bền cao hơn, giảm nguy cơ gãy hoặc hỏng do ít bị tác động từ bên ngoài. Đảm bảo ánh sáng ổn định hơn trong suốt quá trình nội soi, đồng thời đem lại thiết kế nhỏ gọn, bớt lằng nhằng dây dợ. Dẫu vậy, chi phí sửa chữa và thay thế cao hơn do phải thay toàn bộ cụm camera nếu có sự cố hỏng nặng.
2.4. Màn hình hiển thị hình ảnh nội soi chuyên dụng
Monitor nội soi chuyên dụng đóng vai trò hiển thị hình ảnh thu từ camera nội soi với độ phân giải cao, cho phép dễ dàng nhận diện các vấn đề y tế như viêm nhiễm, polyp, hoặc tổn thương mô. Được thiết kế với khả năng chống lóa và góc nhìn rộng, màn hình nội soi tạo điều kiện thuận lợi cho bác sĩ trong quá trình thực hiện thủ thuật cũng như chẩn đoán. Ngoài ra, hầu hết các màn hình đều dàng kết nối với các thiết bị khác như máy tính hoặc hệ thống lưu trữ, hỗ trợ ghi lại và phân tích dữ liệu sau khi nội soi. Thậm chí một số còn được tích hợp luôn phần mềm quản lý bệnh nhân như 1 một chiếc PC thực thụ.
2.5. Ống nội soi
Ống soi là thành phần trực tiếp được đưa vào cơ thể để thực hiện quá trình nội soi. Khi tái sử dụng ống soi (optic), cần phải nghiêm túc tuân thủ các quy định về tái xử lý ống nội soi để ngăn ngừa tái nhiễm khuẩn.
Ống soi mềm:
Ống nội soi mềm được làm từ vật liệu linh hoạt, cho phép ống uốn cong theo đường đi của các khoang cơ thể. Nhờ khả năng uốn cong, bác sĩ có thể dễ dàng tiếp cận các khu vực khó tiếp cận sâu trong mũi và thậm chí xuống thanh quản, bao gồm vùng hầu họng, vòm họng, thanh quản xuống khí quản và thực quản.. Do tính chất mềm dẻo, linh hoạt mà quá trình nội soi ít gây khó chịu và căng thẳng cho bệnh nhân.
Tuy vậy, ống soi mềm dễ bị hư hỏng, đặc biệt là ở các điểm uốn, và cần được bảo dưỡng kỹ lưỡng.
Ống soi cứng:
Ống soi cứng được làm từ kim loại, với một ống thẳng và không thể uốn cong. Đường kính thường lớn hơn so với ống soi mềm.Chúng cung cấp cấp hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn do không có sự méo hình, rất phù hợp cho các quy trình cần độ chính xác cao như phẫu thuật. Chất liệu cứng cáp giúp ống soi cứng có độ bền cao, ít bị hư hỏng khi sử dụng nhiều lần.
Tuy nhiên, ống soi cứng không thể uốn cong, do đó khó tiếp cận các khu vực khó hoặc hẹp trong cơ thể. Cũng vì vậy, ống soi cứng có thể gây khó chịu hơn cho bệnh nhân trong quá trình nội soi.
Ống soi cứng dành cho trẻ em và người lớn đều có các lựa chọn góc 0˚, 30˚, 70˚, và 90˚ để lần lượt quan sát trực tiếp, góc cạnh bên, góc nghiêng, và các vùng rất khó tiếp cận của tai mũi họng.
Ống soi cứng dành cho trẻ em: Ø2.7 - 4mm, độ dài 60mm - 110mm, phù hợp với cấu trúc nhỏ của trẻ.
Ống soi cứng dành cho người lớn: Ø4mm - 6mm, độ dài thường là 175mm hoặc 185mm.
3. Ưu điểm vượt trội của máy nội soi tai mũi họng hiện đại
3.1. Độ phân giải Full HD hoặc 4K Ultra HD nhờ chip cảm biến cao cấp
Máy nội soi tai mũi họng ngày nay được trang bị công nghệ hình ảnh tiên tiến, với độ phân giải lên đến Full HD (1920 x 1080 pixels), thậm chí 4K Ultra HD (3840 x 2160 pixels). Điều này cho phép tái hiện trong thời gian thực những chi tiết nhỏ nhất trong các cấu trúc tai, mũi và họng, giúp bác sĩ phát hiện sớm các tổn thương hoặc bất thường.
Chip cảm biến là thành phần cốt lõi trong máy nội soi, đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và xử lý hình ảnh. Các loại chip cảm biến cao cấp như CMOS hay CCD, thường được sản xuất bởi các hãng nổi tiếng như Sony hay Panasonic, mang lại khả năng tái tạo màu sắc trung thực, hiệu suất cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, tốc độ màn trập siêu ngắn và giảm thiểu hiện tượng nhiễu ảnh. Các kích thước cảm biến camera thường gặp là 1/3“ hoặc 1/2.8”.
3.2. Khả năng xem lại video
Tính năng này cho phép bác sĩ không chỉ theo dõi trực tiếp quá trình nội soi mà còn có thể xem lại, phân tích chi tiết từng khung hình sau khi quá trình nội soi kết thúc. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc đánh giá, đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị hiệu quả.
3.3. Bộ xử lý hình ảnh cho phép điều chỉnh các chế độ ảnh
Bộ xử lý này khiến cho camera nội soi trở thành 1 chiếc máy ảnh chuyên nghiệp, cho phép điều chỉnh cân bằng trắng AWB với sắc nghiêng Xanh/ Đỏ tùy chọn, Iris - độ rộng của khe lọt sáng, AGC - độ khuếch đại tăng tín hiệu thu hình ảnh, hay Sharpness- độ sắc nét, và độ tương phản và độ sáng của hình ảnh theo nhu cầu của bác sĩ. Việc điều chỉnh màu sắc giúp làm nổi bật các vùng tổn thương, hỗ trợ quá trình phát hiện và điều trị các bệnh lý khó nhận biết.
3.4. Khả năng tự điều chỉnh cường độ sáng cho tai mũi họng
Việc không phải điều chỉnh thủ công cường độ sáng giúp giảm thiểu sự mệt mỏi và tiết kiệm thời gian cho bác sĩ trong quá trình khám và điều trị. Chế độ tự động tùy chỉnh độ sáng nội soi cho từng vùng tai, mũi, họng riêng biệt này đảm bảo ánh sáng luôn ở mức lý tưởng, giúp hình ảnh hiển thị trên màn hình luôn rõ ràng, sắc nét, và tránh được hiện tượng quá sáng hoặc quá tối.
3.5. Tích hợp bảng điều khiển cảm ứng, pedal chân và bộ điều khiển trên camera
Tính năng điều khiển linh hoạt là một trong những yếu tố quan trọng góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng của máy nội soi tai mũi họng. Với sự tích hợp pedal chân và bộ điều khiển trên camera, bác sĩ có thể dễ dàng thao tác, điều chỉnh các thông số và thực hiện chức năng dừng hình mà không cần rời mắt khỏi màn hình. Các kỹ thuật viên cũng có thể hỗ trợ bác sĩ bằng cách thao tác trên bảng điều khiển cảm ứng tại nguồn sáng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tăng độ chính xác trong quá trình nội soi
4. Tiêu chí lựa chọn máy nội soi tai mũi họng phù hợp
4.1. Giá cả
Khi lựa chọn máy nội soi tai mũi họng, giá cả luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu. Tùy thuộc vào ngân sách của phòng khám hoặc bệnh viện, việc lựa chọn một thiết bị với mức giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng là điều cần thiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá thành của máy nội soi thường đi kèm với các tính năng và công nghệ mà nó được trang bị. Do đó, việc cân nhắc giữa chi phí và hiệu quả sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo sự đầu tư hiệu quả.
4.2. Nhãn hiệu uy tín
Khi lựa chọn máy nội soi, nên tìm hiểu kỹ về nguồn gốc xuất xứ và uy tín của nhà sản xuất. Các thương hiệu nổi tiếng từ châu Âu và Nhật Bản như Karl Storz, Olympus, hay Pentax luôn được đánh giá cao về chất lượng và độ bền của sản phẩm, tuy là phân khúc giá cao nhất trị trường. Bên cạnh đó, các thương hiệu ENT hàng đầu tại Hàn Quốc như Medstar,Chammed, M.I.One cũng được ưa chuộng tiêu thụ tại thị trường Việt Nam với chất lượng không thua kém gì các ông lớn, giá cả phải chăng. Trung Quốc thì có Ouman, còn hàng nội địa thì Medtrix chiếm thị phần lớn cho phân khúc giá rẻ.
4.3. Tính thẩm mỹ
Tính thẩm mỹ của máy nội soi cũng là một yếu tố cần xem xét, đặc biệt là trong các phòng khám có quy mô nhỏ hoặc các cơ sở y tế tư nhân. Một thiết bị có thiết kế đẹp mắt, gọn gàng không chỉ giúp nâng cao hình ảnh của phòng khám mà còn tạo sự tin tưởng và thoải mái cho bệnh nhân. Ngoài ra, thiết kế thẩm mỹ còn liên quan đến tính tiện dụng, tinh gọn, giúp các bác sĩ dễ dàng thao tác trong quá trình khám chữa bệnh.
4.4. Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành tốt không chỉ đảm bảo cho việc sử dụng lâu dài mà còn giúp giảm thiểu các chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng. Các nhãn hiệu uy tín nêu trên thường đi kèm với chất lượng sản phẩm tốt và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy với chế độ bảo hành từ 1 đến 2 năm, kèm theo các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và sửa chữa. Khi mua máy nội soi, cần tìm hiểu kỹ về các điều kiện bảo hành cũng như các dịch vụ hỗ trợ đi kèm để đảm bảo quyền lợi tối đa.