MÁY ĐIỆN TIM 6 CẦN HÀN QUỐC
Máy điện tim Cardipia 400H - Sản phẩm thiết bị thăm dò chức năng của Trismed Hàn Quốc được Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bảo Minh phân phối tại Việt Nam
Máy điện tim 6 cần kỹ thuật số màn hình màu cảm biến là một sản phẩm nổi trội với đầu in nhiệt siêu bền không bị nhòe
Máy đo điện tim 6 kênh được dùng nhiều trong các phòng khám, bệnh viện, là sản phẩm ngoại nhập, giá cả hợp lý, đọ chính xác cao
Máy đo điện tim 6 cần là gì? Máy đo điện tim thiết bị hiển thị các điện từ tim phát ra dưới dạng sóng – hay còn gọi là điện tâm đồ. Thông qua điện tâm đồ này bác sỹ có thể chuẩn đoán một số vấn đề liên quan đến vấn đề của tim của bệnh nhân. Cụ thể như bệnh: Dị tật bẩm sinh ở tim; Những bệnh của van tim
Máy điện tim kỹ thuật số 6 cần, có độ linh động cao; Tự động đo và phân tích các tham số điện tim; Hoạt động bằng Pin và dòng điện A/C
Model: Cardipia 400
Xuất xứ : Trismed- Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật máy điện tâm đồ 6 kênh
Đạo trình ECG |
12 đạo trình chuẩn: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Nhóm đạo trình |
Chuẩn |
Chế độ ghi |
Tự động/ bằng tay/ sao ché/ nhịp điệu/ hiệu chuẩn |
Kênh ghi |
12/6+1/ 3+1 kênh
1 kênh ( đạo trình II) / 2 kênh ( đạo trình II, V5) 3 kênh ( đạo trình I, II, V5) ghi nhịp điêu
|
Kênh hiển thị |
12/6/4/3/2/1 kênh |
Độ nhạy (mm/mV) |
2.5, 5, 10,20, 40, Tự động (lựa chọn) |
Loại |
406NH |
Không diễn giải |
406RH |
406 NH+ diễn giải |
406RSH |
406RH + giao diện ứng suất ECG |
|
Tốc độ in (mm/ giây) |
Tự động |
5,10,12.5, 25, 50, (100 lựa chọn) |
Bằng tay |
25,50 |
|
Hệ thống in |
Độ phân giải cao ( chiều dọc / chiều ngang ( 203/508 dpi) máy in nhiệt với 8 chấm/mm |
Giấy in |
110mm x 30m loại giấy in nhiệt
110mm x 60m giấy in nhiệt dạng tệp hình Z (tùy chọn thêm)
|
Chiều dài in (tự động) |
Người dung lựa chọn độ dài ( 5~ 25 giây) |
Thu thập dữ liệu |
Đồng thời 12 đạo trình |
Bản báo cáo thông tin đầy đủ |
Người dùng sử dụng tín hiệu đạo trình và ghi lại nhịp điệu nhỏ trong 1 phút |
Đầu vào dữ liệu bệnh nhân |
Phím chữ và số với màn hình cảm ứng |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tây Ba Nha, Nga, Thổ Nhĩ Kì |
Tần số đáp |
Không được lọc 0.05 ~ 200Hz ( -3 dB) |
Bộ lọc kĩ thuật số |
Độ lệch( 0.5Hz)
Cơ: ( 25/35Hz) và AC ( 50/60 Hz)
Bộ lọc tiếng ồn tần số cao: (75 /100/150/ 200 Hz)
|
Kiểm tra hiệu chuẩn (1mV) |
Tần số đáp và kiểm tra độ nhạy sử dụng tín hiệu bên trong 1mV |
Tự động tắt nguồn |
Sau 5, 10, 15 phút không hoạt động |
Chuyển đổi A/D |
16 bít |
Tỉ lệ mẫu |
500Hz ( đơn vị đầu vào: 8,000 mẫu/ giây) |
Trở kháng đầu vào |
Lớn hơn 100MΩ |
CMRR |
Lớn hơn 100MΩ |
Thông số dò |
Dò nhịp ( tùy chọn)/ biến dò R-R/ Thời gian thực nhịp tim |
Báo hiệu |
Hết giấy/ pin yếu/ tắt đạo trình |
|
|
Vui lòng liên hệ chủ website.