Chỉ định sử dụng bơm tiêm điện

Trong điều trị y khoa, sự chính xác khi truyền thuốc đóng vai trò quyết định tới kết quả và an toàn của người bệnh. Chính vì thế, việc sử dụng bơm tiêm điện ngày càng trở nên phổ biến. Vậy, khi nào chúng ta cần chỉ định dùng thiết bị này?

Bơm tiêm điện

Định nghĩa bơm tiêm điện

Bơm tiêm điện là một thiết bị y tế hiện đại dùng để bơm dung dịch hoặc thuốc vào cơ thể người bệnh một cách chính xác, liên tục và có kiểm soát. Thiết bị hoạt động bằng cơ chế điều khiển bằng điện tử, cho phép thiết lập tốc độ, thời gian và thể tích truyền một cách cực kỳ chính xác, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ quá liều hoặc thiếu thuốc.

Không giống như việc tiêm truyền bằng tay vốn phụ thuộc vào thao tác con người và dễ xảy ra sai sót, bơm tiêm điện giúp đảm bảo tính ổn định, nhất quán và an toàn trong suốt quá trình truyền. Đây là thiết bị đặc biệt quan trọng trong gây mê hồi sức, hồi sức cấp cứu, chăm sóc đặc biệt (ICU) cũng như trong các khoa điều trị nội trú hoặc ngoại trú.

Cấu tạo bơm tiêm điện

Một bơm tiêm điện hiện đại như thường bao gồm các thành phần chính sau:

Cấu tạo của bơm tiêm điện

  • Thân máy: nơi chứa bộ điều khiển điện tử, màn hình hiển thị và các phím thao tác.
  • Giá đỡ bơm tiêm (syringe holder): bộ phận giữ ống tiêm cố định trong quá trình hoạt động.
  • Cánh kẹp (claws) và cảm biến: nhận diện và cố định pít-tông của ống tiêm, đảm bảo đúng vị trí để truyền dịch chính xác.
  • Màn hình hiển thị LCD: cung cấp thông tin về tốc độ truyền, thể tích truyền, áp lực và tình trạng hoạt động.
  • Nút chức năng: bao gồm nút khởi động/tạm dừng, nút điều chỉnh tốc độ, âm lượng, áp lực, liều lượng bolus…
  • Nguồn điện và pin sạc: cho phép hoạt động liên tục ngay cả trong tình huống mất điện.

Ngoài ra, thiết bị còn có cổng kết nối phụ kiện, chế độ cảnh báo bằng âm thanh/ánh sáng và giao diện hồng ngoại để truyền dữ liệu hoặc cập nhật phần mềm.

Mục đích của bơm tiêm điện

Mục đích cốt lõi của bơm tiêm điện là truyền thuốc hoặc dung dịch một cách chính xác, an toàn và linh hoạt. Thiết bị này được sử dụng trong nhiều kịch bản điều trị bao gồm:

  • Truyền thuốc vận mạch (dopamine, norepinephrine) cần liều lượng cực kỳ chính xác theo thời gian thực.
  • Tiêm insulin, heparin, thuốc giảm đau, kháng sinh có yêu cầu truyền chậm và đều.
  • Truyền dịch dinh dưỡng tĩnh mạch hoặc enteral nutrition trong thời gian dài.
  • Tính toán và truyền liều lượng theo cân nặng hoặc diện tích bề mặt cơ thể, đặc biệt hữu ích trong nhi khoa hoặc bệnh nhân ICU.

Nhờ vào tính linh hoạt và đa năng, thiết bị có thể điều chỉnh thời gian truyền, tốc độ truyền, liều bolus, áp lực cảnh báo, giúp phù hợp với từng loại thuốc và thể trạng bệnh nhân.

Chỉ định sử dụng máy

Trong gây mê và hồi sức

Tại phòng mổ, bơm tiêm điện là thiết bị không thể thiếu trong việc truyền thuốc mê, thuốc giãn cơ, thuốc vận mạch nhằm kiểm soát huyết động học của bệnh nhân. Sự chính xác tuyệt đối trong liều lượng truyền là yếu tố sống còn để đảm bảo bệnh nhân an toàn trong quá trình gây mê và hồi sức hậu phẫu.

Tại khoa hồi sức tích cực (ICU)

Trong các khoa ICU, nơi điều trị bệnh nhân nguy kịch, bơm tiêm điện đóng vai trò truyền thuốc vận mạch, thuốc an thần, thuốc lợi tiểu, kháng sinh hoặc thuốc điều chỉnh huyết áp. Việc kiểm soát chính xác tốc độ truyền giúp hạn chế tác dụng phụ và đáp ứng kịp thời với diễn tiến bệnh lý.

Trong cấp cứu

Tại phòng cấp cứu, khi bệnh nhân cần can thiệp nhanh mà vẫn phải đảm bảo độ chính xác liều truyền, bơm tiêm điện là giải pháp lý tưởng. Tốc độ truyền có thể thiết lập nhanh chóng, hỗ trợ hiệu quả cho các tình huống shock tim, suy hô hấp, xuất huyết nặng.

Tại các khoa phòng nội trú và ngoại trú

Bơm tiêm điện còn được sử dụng rộng rãi trong các khoa như nội khoa, nhi khoa, sản khoa, ung bướu, giúp bệnh nhân truyền hóa chất, insulin, hormone, thuốc chống co giật với liều lượng chính xác và có thể cài đặt trước. Đặc biệt, chế độ KVO (Keep Vein Open) giúp giữ tĩnh mạch thông suốt sau khi hoàn tất truyền dịch.

Cách sử dụng bơm tiêm điện an toàn và hiệu quả

Để đảm bảo sử dụng bơm tiêm điện an toàn, người sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:

1. Chuẩn bị thiết bị

  • Đảm bảo máy đã được sạc đầy hoặc kết nối nguồn điện ổn định.
  • Kiểm tra tình trạng kỹ thuật của thiết bị: màn hình, nút nhấn, cánh kẹp, cảm biến.
  • Chọn ống tiêm phù hợp đã được kiểm nghiệm, ví dụ như Omnifix® của B. Braun.

2. Lắp đặt ống tiêm

  • Mở cần giữ, gắn đúng vị trí cánh ống tiêm vào khay giữ.
  • Trượt đầu kẹp tới sát pít-tông và kiểm tra máy nhận diện đúng loại ống tiêm.

3. Cài đặt thông số truyền

  • Nhấn Menu > Rate, Volume & Time để nhập tốc độ, thể tích và thời gian truyền.
  • Có thể vào Dose calculation để cài liều theo mg/kg/phút hoặc IU/giờ tùy thuốc.
  • Đặt ngưỡng cảnh báo áp lực từ P1 đến P9, tùy theo loại dịch và độ nhớt.

4. Bắt đầu và theo dõi truyền

  • Nhấn Start/Stop để bắt đầu truyền.
  • Theo dõi màn hình hiển thị và đèn LED báo động (vàng – đỏ) để phát hiện sự cố.
  • Khi cần, sử dụng nút bolus để truyền nhanh một lượng thuốc nhất định.

5. Kết thúc và vệ sinh

  • Sau khi truyền xong, tháo ống tiêm, làm sạch thiết bị bằng vải không xơ và dung dịch sát khuẩn như Meliseptol® Wipes.
  • Định kỳ gửi thiết bị đi kiểm định an toàn (safety check) mỗi 2 năm.

Bơm tiêm điện là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điều trị hiện đại. Nhờ tính chính xác, khả năng lập trình linh hoạt và các tính năng an toàn, sản phẩm như SP-8800– từ Ampall đã và đang khẳng định vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực y khoa – từ gây mê hồi sức, ICU đến điều trị ngoại trú. Đầu tư vào thiết bị chất lượng cao không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu rủi ro y khoa, đảm bảo sự an tâm tối đa cho cả bệnh nhân và đội ngũ y tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat
wechat
Messenger