Tìm hiểu các chỉ số quan trọng trên máy theo dõi bệnh nhân

Máy theo dõi bệnh nhân (Patient Monitor) là thiết bị y tế thiết yếu trong các cơ sở khám chữa bệnh hiện đại, dùng để giám sát liên tục và chính xác các thông số sinh lý sống còn của bệnh nhân. Thiết bị này được thiết kế nhằm cung cấp thông tin theo thời gian thực cho đội ngũ y bác sĩ, từ đó đưa ra các quyết định lâm sàng kịp thời, nhất là trong các trường hợp hồi sức cấp cứu, phẫu thuật, gây mê và chăm sóc tích cực (ICU).

các chỉ số quan trọng trên máy theo dõi bệnh nhân

Một hệ thống máy theo dõi bệnh nhân hiện đại không chỉ dừng lại ở việc đo các thông số cơ bản như huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, nhiệt độ, SpO₂, mà còn có khả năng tích hợp các công nghệ cảm biến tiên tiến như đo ECG 3/5/12 đạo trình, EtCO₂, PiCCO, IBP, và truyền dữ liệu qua mạng LAN/Wi-Fi đến hệ thống quản lý trung tâm.

Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ điện tử và trí tuệ nhân tạo, các máy theo dõi hiện nay còn có thể phân tích xu hướng, phát hiện sớm biến chứng và dự đoán nguy cơ suy giảm sinh lý, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và giảm tỷ lệ tử vong.

Các chỉ số trên máy theo dõi bệnh nhân

1. Nhịp tim (Heart Rate – HR)

Đây là chỉ số quan trọng bậc nhất, thường được hiển thị nổi bật trên màn hình. Máy sẽ đo nhịp tim dựa trên sóng ECG hoặc SpO₂. Giá trị bình thường của người lớn từ 60 – 100 bpm (nhịp/phút). Nhịp tim tăng có thể cảnh báo sốt, mất máu, đau cấp, suy tim… Trong khi đó, nhịp chậm có thể do thuốc ức chế tim, block nhĩ thất hoặc hạ thân nhiệt.

Nhịp tim (Heart Rate – HR)Nhịp tim (Heart Rate - HR)

2. Điện tâm đồ (ECG)

Điện tâm đồ là biểu đồ hoạt động điện của tim, thể hiện các sóng P, QRS, T. Máy theo dõi bệnh nhân hiện đại có thể theo dõi từ 3 đến 12 đạo trình, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, bloc dẫn truyền và nguy cơ đột tử. Đặc biệt, một số dòng máy còn phân tích tự động ST Segment, giúp phát hiện nhồi máu cơ tim cấp.

Điện tâm đồ (ECG)

3. Huyết áp (Non-Invasive Blood Pressure – NIBP / Invasive BP – IBP)

Máy đo huyết áp không xâm lấn (NIBP) theo phương pháp dao động kế, thường đo định kỳ (5, 10, 15 phút/lần) hoặc đo liên tục. Thông số hiển thị gồm huyết áp tâm thu (SYS), huyết áp tâm trương (DIA) và huyết áp trung bình (MAP).

Máy đo huyết áp không xâm lấn (NIBP)

Với huyết áp xâm lấn (IBP), đầu dò được đặt trực tiếp trong mạch máu, cho kết quả liên tục, chính xác từng nhịp tim, rất cần thiết trong phẫu thuật tim, hồi sức.

4. Độ bão hòa oxy trong máu (SpO₂)

Được đo bằng cảm biến quang học kẹp đầu ngón tay, đây là chỉ số cho biết tỷ lệ hemoglobin có gắn oxy trong máu. Giá trị SpO₂ bình thường từ 95 – 100%. Giảm SpO₂ là dấu hiệu nguy hiểm, cảnh báo suy hô hấp, viêm phổi, tắc nghẽn đường thở. Máy hiện đại có thể theo dõi thêm chỉ số tưới máu (PI), hỗ trợ đánh giá tuần hoàn ngoại biên.

Độ bão hòa oxy trong máu (SpO₂)

5. Nhịp thở (Respiratory Rate – RR)

Máy có thể đo nhịp thở bằng cảm biến chuyển động ngực, hoặc phân tích sóng ECG/EtCO₂. Nhịp thở bình thường người lớn từ 12 – 20 lần/phút. Nhịp thở nhanh hoặc chậm bất thường đều là dấu hiệu của rối loạn hô hấp, chuyển hóa hoặc thần kinh trung ương.

6. Nhiệt độ cơ thể (Temperature)

Máy sử dụng cảm biến nhiệt (probe) đặt tại miệng, nách hoặc trực tràng. Nhiệt độ bình thường từ 36.5 – 37.5°C. Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt đều cần được xử lý cấp cứu.

7. Nồng độ CO₂ cuối thì thở ra (EtCO₂)

Thông số này rất có giá trị trong theo dõi bệnh nhân đặt nội khí quản. EtCO₂ được đo bằng phương pháp hấp thụ hồng ngoại không phân tán (NDIR). Giá trị bình thường từ 35 – 45 mmHg. Tăng EtCO₂ có thể do giảm thông khí, COPD, trong khi giảm EtCO₂ có thể do thuyên tắc phổi, sốc hoặc ngừng tim.

8. Chỉ số cung lượng tim (Cardiac Output – CO)

Một số máy cao cấp tích hợp công nghệ PiCCO, giúp đo CO liên tục mà không cần catheter tim phải. Đây là chỉ số quan trọng đánh giá chức năng bơm máu của tim, hỗ trợ điều trị sốc, suy tim và theo dõi hiệu quả truyền dịch.

9. Chỉ số huyết động nâng cao (PiCCO/ScvO₂/SvO₂)

Các dòng máy tích hợp theo dõi huyết động nâng cao có thể đo:

  • Chỉ số tiền tải (GEDV, ITBV): đánh giá thể tích tuần hoàn
  • Sức cản mạch hệ thống (SVR): đánh giá co mạch
  • Bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO₂): đánh giá mức độ sử dụng oxy của mô

Những chỉ số này rất quan trọng trong ICU, giúp cá nhân hóa điều trị sốc và suy tuần hoàn.

Check-list 10 giây – Đánh giá nhanh tình trạng bệnh nhân

Check-list 10 giây - Đánh giá nhanh tình trạng bệnh nhân

Vị trí trên màn hìnhThông số cần đọcGiá trị bình thườngHành động nếu bất thường
Góc trên cùng (màu xanh/đỏ)Nhịp tim (HR)60 – 100 bpmHR <50 hoặc >130: báo động, kiểm tra ECG ngay
Hàng thứ haiSpO₂ (Độ bão hòa oxy)≥95%SpO₂ <90%: hỗ trợ oxy khẩn cấp
Hàng thứ baNIBP (SYS/DIA/MAP)SYS 90–140 / DIA 60–90 / MAP 70–100 mmHgMAP <60 hoặc SYS <90: nguy cơ sốc – truyền dịch / thuốc vận mạch
Bên cạnh HR hoặc cuối màn hìnhRR (Nhịp thở)12 – 20 lần/phútRR >30 hoặc <10: đánh giá thông khí / hỗ trợ hô hấp
EtCO₂EtCO₂35 – 45 mmHgEtCO₂ <30: sốc hoặc thuyên tắc – báo bác sĩ lập tức
Nhiệt độ (TEMP)Thân nhiệt36.5 – 37.5°CSốt >38°C hoặc hạ nhiệt <35°C: xử lý theo phác đồ nhiệt độ
Biểu đồ ECGDạng sóng QRSNhịp đều, không có ngoại tâm thu, không ST chênhST ↑ / rung thất: cần can thiệp cấp cứu
Cảnh báo/Âm thanhMức cảnh báo đang kích hoạtKhông cảnh báo hoặc cảnh báo vàngCảnh báo đỏ: xử lý ngay, kiểm tra cảm biến, thông số sai lệch
Tổng thểMàu sắc, xu hướng thay đổiDữ liệu ổn định, không dao động mạnhThay đổi đột ngột → có thể là biến cố cấp tính

Theo dõi bệnh nhân đa thông số (Multi-parameter monitoring)

Các máy cao cấp hiện nay như Analog Devices, Philips IntelliVue, Nihon Kohden, Votem, Trismed… không chỉ đo các chỉ số riêng lẻ, mà còn hợp nhất dữ liệu và xây dựng xu hướng, giúp phân tích tổng thể tình trạng bệnh nhân. Điều này cho phép bác sĩ phát hiện sớm sự thay đổi sinh lý và can thiệp kịp thời.

Vai trò thiết yếu của máy theo dõi bệnh nhân trong chăm sóc y tế hiện đại

Trong bối cảnh y học ngày càng cá thể hóa và hướng đến chăm sóc chính xác, máy theo dõi bệnh nhân là công cụ không thể thiếu, giúp phát hiện sớm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện, giảm chi phí điều trị và nâng cao tỷ lệ sống sót. Việc hiểu rõ và khai thác đúng các chỉ số sinh lý trên thiết bị sẽ giúp nhân viên y tế sử dụng hiệu quả và an toàn nhất.

Chúng tôi khuyến khích các bệnh viện, phòng mổ và đơn vị hồi sức tích cực đầu tư những dòng máy theo dõi bệnh nhân tích hợp công nghệ đo đa thông số tiên tiến, khả năng kết nối trung tâm và lưu trữ dữ liệu, nhằm tối ưu hóa hiệu quả chăm sóc và an toàn người bệnh.

Để biết thêm thông tin về giá máy monitor theo dõi bệnh nhân và kinh nghiệm lựa chọn mua máy phù hợp cho từng phân khúc bệnh viện, phòng khám, hãy liên hệ chúng tôi qua hotline: 093.825.6889 (24/7) – 096.388.3698

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH 

BẢO MINH MEDICAL

VPGD: Phòng 1702, Tòa Nhà HH2 Bắc Hà, 15 Tố Hữu, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, 

SĐT: 093.825.6889 (24/7) – 096.388.3698

Email: baominhmed@gmail.com – baominhmedical@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wechat
wechat
Messenger