Bộ đặt nội khí quản: Phân biệt các lưỡi dao và lựa chọn tối ưu cho đường thở khó

Trong những năm gần đây, bộ đặt nội khí quản có camera (videolaryngoscope) đã trở thành tiêu chuẩn mới giúp cải thiện tầm nhìn thanh môn, giảm chấn thương và nâng cao tỷ lệ thành công ngay từ lần đầu tiên trong quản lý đường thở khó. Với sự đa dạng của các loại lưỡi (blade) — từ MAC (Macintosh) cong cổ điển, MIL (Miller) thẳng, đến MAC dùng camera tích hợp và MACD (C-MAC D-Blade) dạng hyperangulated – việc hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý và ưu nhược điểm của từng loại là chìa khóa để lựa chọn đúng dụng cụ cho đúng bệnh nhân, đúng tình huống lâm sàng.

Lưỡi MAC (Macintosh) – tiêu chuẩn vàng cho đường thở bình thường

Lưỡi MAC có dạng cong vừa phải, đầu lưỡi được đặt vào rãnh vallecula giữa gốc lưỡi và nắp thanh môn. Cách nâng gián tiếp này giúp mở rộng tầm nhìn vào thanh môn mà không gây chạm trực tiếp lên nắp thanh môn.

Lưỡi MAC (Macintosh)

Ưu điểm nổi bật

  • Dễ học, dễ thao tác: Là loại lưỡi phổ biến nhất trong đào tạo đặt nội khí quản.
  • Tầm nhìn tốt ở bệnh nhân đường thở bình thường.
  • Ít nguy cơ gây chấn thương nắp thanh quản.
  • Phù hợp cho đa số bệnh nhân trưởng thành, bao gồm cả trong phòng mổ và cấp cứu.

Nhược điểm

  • Hạn chế ở bệnh nhân béo phì, cổ ngắn, hạn chế há miệng hoặc nắp thanh môn mềm, sa.
  • Trong một số ca đường thở khó, tầm nhìn có thể không tối ưu ngay cả khi dùng kỹ thuật BURP

Lưỡi MIL (Miller) – nâng trực tiếp nắp thanh môn

Từ trái qua phải: Lưỡi Miller truyền thống, lưỡi C-MAC, C-MAC D-Blade – Hyperangulated

Lưỡi MIL có dạng thẳng, mỏng, đầu lưỡi được thiết kế để nâng trực tiếp nắp thanh môn thay vì đặt vào vallecula.

Lưỡi MIL (Miller)

Ưu điểm nổi bật

Lưỡi Miller phù hợp với thanh quản của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

  • Tầm nhìn trực tiếp vào thanh môn: Đặc biệt hiệu quả khi nắp thanh môn mềm, dài hoặc sa.
  • Yêu cầu ít di chuyển cổ hơn so với MAC, hữu ích ở bệnh nhân chấn thương cột sống cổ hoặc hạn chế duỗi cổ.
  • Phù hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng các cỡ lớn (size 3, 4) vẫn dùng cho người lớn, nhất là trong đường thở khó.

Nhược điểm

  • Cần kỹ thuật thành thạo: Nếu lực nâng không chuẩn có thể gây chấn thương nắp thanh môn hoặc cấu trúc xung quanh.
  • Ít được sử dụng ở người lớn trong đào tạo cơ bản, nên một số bác sĩ không quen tay.

Lưỡi MAC kết hợp camera 

Ví dụ lưỡi soi MAC của McGrath là dạng lưỡi soi thanh quản với lưỡi cong kiểu MAC hoặc biến thể tối ưu, có camera độ phân giải cao ở đầu lưỡi. Màn hình gắn trực tiếp trên tay cầm cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh phóng to của thanh môn.

Lưỡi MAC kết hợp camera

Ưu điểm nổi bật

  • Tầm nhìn vượt trội: Cải thiện rõ rệt so với MAC truyền thống, nhất là trong đường thở khó (theo phân tích tổng hợp, tăng khả năng thấy thanh môn với RR ~1.34).
  • Giảm nhu cầu điều chỉnh đầu bệnh nhân hoặc tác động ép ngoài thanh quản.
  • Hữu ích cho bác sĩ ít kinh nghiệm trong ca khó.
  • Giảm nguy cơ tổn thương răng và mô mềm nhờ kiểm soát tốt hơn.

Nhược điểm

  • Thời gian đặt có thể lâu hơn khoảng 8–10 giây so với MAC trực tiếp.
  • Cần nguồn điện hoặc pin sạc.
  • Giá thành và chi phí bảo trì cao hơn.

Lưỡi MACD (C-MAC D-Blade – Hyperangulated) – Dành cho đường thở khó

Lưỡi Hyperangulated (hay còn gọi là lưỡi siêu cong) là một loại lưỡi chuyên biệt trong bộ đặt nội khí quản có camera, được thiết kế với độ cong lớn hơn nhiều so với lưỡi MAC thông thường — thường đạt khoảng 40–60° ở phần thân và đầu lưỡi để tận dụng hoàn toàn góc camera để quan sát thanh môn trên màn hình.

Lưỡi MACD (C-MAC D-Blade – Hyperangulated)

Ưu điểm nổi bật

Loại này không yêu cầu canh thẳng trục miệng – hầu – thanh quản như lưỡi truyền thống, vì vậy rất hữu ích trong đường thở khó, đặc biệt khi bệnh nhân hạn chế ngửa cổ hoặc há miệng.
Nhược điểm

Vì góc cong lớn, khi đặt nội khí quản cần stylet chuyên dụng uốn theo hình cong của lưỡi để luồn ống chính xác qua khe thanh môn.

Ứng dụng lâm sàng thực tế

  • Đường thở bình thường: Lưỡi MAC vẫn là lựa chọn hàng đầu nhờ thao tác nhanh, dễ học, tỉ lệ thành công cao.
  • Nắp thanh môn mềm hoặc sa, hạn chế ngửa cổ: Lưỡi MIL cho tầm nhìn trực tiếp, giảm yêu cầu di chuyển đầu.
  • Đường thở khó do cấu trúc giải phẫu: MACD giúp cải thiện góc nhìn, giảm thất bại.
  • Tình huống khẩn cấp ở bệnh nhân nguy cơ cao: Các lưỡi soi tích hợp camera cung cấp hình ảnh rõ ràng ngay cả khi không canh chuẩn đường nhìn trực tiếp, giúp đặt nhanh và an toàn hơn.

Việc lựa chọn loại lưỡi dao trong bộ đặt nội khí quản cần dựa trên đặc điểm giải phẫu đường thở, kinh nghiệm của người thực hiện và mục tiêu lâm sàng cụ thể. Lưỡi MAC phù hợp cho đa số ca người lớn và môi trường thường quy như đào tạo; lưỡi Miller nên ưu tiên trong nhi khoa và tình huống epiglottis che khuất; lưỡi MAC tích hợp camera là giải pháp cân bằng giữa hình ảnh rõ và thao tác quen tay, thích hợp cho đào tạo; MACD hyperangulated là vũ khí chiến lược trong đường thở cực khó. Xác định đúng nhu cầu sẽ giúp lựa chọn lưỡi dao tối ưu, tăng tỷ lệ thành công ngay lần đầu, giảm biến chứng và đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân.

Tại Bảo Minh Medical, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại lưỡi đặt nội khí quản  – đáp ứng đa dạng nhu cầu lâm sàng của các bệnh viện và cơ sở y tế. Liên hệ ngay hotline: 093.825.6889 (24/7) – 096.388.3698 để được đội ngũ chuyên gia tư vấn giải pháp phù hợp và nhận báo giá ưu đãi.

wechat
wechat
Messenger