Thông số chung |
- Kích thước tổng quát: 1200(R)×2000(C)×1600(D)mm
- Loại 1 cửa
- Điều khiển: Vi xử lý
- Cửa mở: Tự động (trượt theo chiều dọc)
- Màn hình hiển thị TFT LCD màu: nhiệt độ tiệt trùng, thời gian tiệt trùng, thời gian sấy khô và các quy trình tiệt trùng
- Lựa chọn các chương trình tiệt trùng: Pre-Vacuum System, Flash, Liquid, Gravity, Leak-test, Bowie-dick test
- Dải nhiệt độ tiệt trùng: 110 oC ~ 135oC
- Dải áp suất tối đa: 2.7Kgf/Cm2 (2.647 bar)
- Phương pháp loại bỏ không khí, tạo môi trương chân không trước khi khử trùng
- Phương pháp loại bỏ không khí, tạo môi trường chân không trước khi khử trùng
|
Buồng hấp:- Kích thước buồng hấp:670×670×1350(D)mm
- Hìnhchử nhật
- Thể tích buồng : 606 lít
- Vật liệu buồng hấp: Thép không gỉ
|
Khay tiệt trùng:- Kích thước khay đựng: 595(W)x1180(H)x1550(L)mm
- Vật liệu khay đựng: Thép không rỉ
|
Các chu trình tiệt trùng:- P1 (Pre-Vacuum System):Tiệt trùng tại 1320C thời gian tiệt trùng 15 phút và thời gian sấy khô là 20 phút
- P2 (Flash): tại 135oC; thời gian tiệt trùng 5 phút và thời gian sấy khô 5 phút
- P3 (Liquid): tại 121oC; thời gian tiệt trùng 15 phút
- P4 (Gravity): tại 132oC; thời gian tiệt trùng 20 phút và thời gian sấy khô 15 phút
- P5 (Leak-test)
- P6 (Bowie-dick test)
|
Chế độ tự kiểm tra: Chế độ kiểm tra tự động (Auto test mode) |
Thiết bị an toàn: Van an toàn, van nhiệt, van mở thường. Van an toàn bảo vệ quá nhiệt và áp xuất. |
Âm báo khi chu trình hấp hoàn thành |
Nguồn điện: AC 220V và 380V, 50/60Hz, 3 Phase Công suất tiêu thụ: 4 KW |
Trọng lượng máy chính: 1300kg |